Classificação de IA na Wikipédia em vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contém artigos da Wikipédia em português que foram editados pelo maior número de autores em dezembro de 2007. Neste caso, foram considerados autores anônimos e registrados da Wikipédia (incluindo bots).

# Alterações Título Autores
601Cuống dạng lá
602Rau
603Nhiếp Phong
604Thuật ngữ hàng không học
605Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên
606Rượu Mao Đài
607Họ Cú lợn
608Đa tình kiếm khách, vô tình kiếm
609Cộng hòa Nhân dân Campuchia
610Khafre
611Kinh tế Hoa Kỳ
612Tín dụng
613Phương ngữ
614LinkedIn
615Men trộn màu
616Chiến tranh Cách mạng Mỹ
617Cầu Bình Phước
618Fujiko Fujio
619Inrasara
620Lexington Steele
621Bảo Lạc
622Con tem Audrey Hepburn
623Trái phiếu
624+92Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
625Chùa Một Cột
626-528Hồ Chí Minh
627+2697Pi
628Tuxedo Mặt nạ
629+2705Lào Cai
630-574Lào
631+ Hà Giang
632+92Iraq
633-621Việt Nam Cộng hòa
634Tuyên Quang
635+97Canada
636Bắc Mỹ
637-275Võ Nguyên Giáp
638+ 29 tháng 3
639+2759Bách khoa toàn thư
640+864Internet
641+ Việt Minh
642+ Chiến tranh Đông Dương
643+869Toán học
644-624Nguyễn Văn Thiệu
645+869Thiên văn học
646+104Trái Đất
647Sao Mộc
648+2790Hóa vô cơ
649Nhân Chứng Giê-hô-va
650+872Dầu mỏ
651+103Carbon
652+2806Phản ứng chuỗi polymerase
653+2807CPU
654+870Oxy
655+ Hiệu ứng nhà kính
656Tiên đề
657+ Mét
658+870Giây
659+ Năng lượng
660Người Hoa (Việt Nam)
661+ Thành Cát Tư Hãn
662+2834Áo
663+2835Úc
664+874Ma trận (toán học)
665-475Chúa tể những chiếc nhẫn
666+283626 tháng 4
667+879Alaska
668+104Tiếng Latinh
669+ Năm Cam
670+886Tháng năm
671+ Tháng bảy
672+2856Tháng mười hai
673+105Israel
674+2858Pakistan
675Vật lý hạt
676+2866Ngữ tộc German
677-293Tây Nguyên
678+2878Virus
679Vi ba
680+ Nhóm ngôn ngữ Rôman
681+ 24 tháng 4
682-490Tôn giáo
683+895Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
684+ Phật giáo
685+ Hà Tây (tỉnh)
686+904Thái Lan
687Phan Bội Châu
688+2894Trung tử
689+ Tin sinh học
690-296Hệ điều hành
691Chữ Hán
692Nhiệt độ
693Tantal
694+ Fluor
695Base (hóa học)
696+ Sương mù
697+ Hổ
698Phật giáo Việt Nam
699Thiền tông
700+2970Paulo Coelho
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>