Classificação de IA na Wikipédia em vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contém artigos da Wikipédia em português que foram editados pelo maior número de autores em abril de 2010. Neste caso, foram considerados autores anônimos e registrados da Wikipédia (incluindo bots).

# Alterações Título Autores
701Chiến dịch phòng thủ Mozdok–Malgobek
702Hoằng Chân
703Quận Van Zandt, Texas
704Cầu Tháp Luân Đôn
705Nakamura Chise
706Hòn Nghệ
707Mori Takeshi
708DC Comics
709Giống vật nuôi
710Chợ vải Ninh Hiệp
711Nagata Tetsuzan
712Mặt trận Dân chủ chống Độc tài
713Thành phố mới Bình Dương
714Quận Jasper, Texas
715Vasyl Oleksandrovych Sukhomlynsky
716Gekisou Sentai Carranger
717Căn cứ Dương Minh Châu
718Qui Đức
719Phú Cường (phường)
720+4826Charlotte's Web 2: Wilbur's Great Adventure
721Hậu Nghĩa
722+336Percy Jackson & kẻ cắp tia chớp
723Bom chìm
724Tập đoàn quân số 6 (Đức Quốc Xã)
725+4851Campuchia
726Việt Nam Cộng hòa
727-701Tuyên Quang
728-558Liên Hợp Quốc
729-161Canada
730+1496Vancouver
731+4853Anh
732+486022 tháng 3
73323 tháng 3
734+149824 tháng 3
735+486125 tháng 3
736+486226 tháng 3
737+486327 tháng 3
738+486428 tháng 3
739+486529 tháng 3
7404 tháng 4
7415 tháng 4
74211 tháng 4
74313 tháng 4
74414 tháng 4
745+1493Máy tính
74620 tháng 4
74721 tháng 4
74822 tháng 4
74923 tháng 4
750+1492Tam giác
751+4857Heli
752Amuro Namie
753-643Quân đội nhân dân Việt Nam
754+326Giê-su
755+327Quảng Nam
756Hình học
757+4879Nha Trang
758+1510Sao Kim
75930 tháng 4
760+4906Hydro
761+345Nước
762Thể tích
763Phương trình
764+4926Cholesterol
765+4931Phạm Hồng Sơn (nhân vật bất đồng chính kiến)
766+4934Nguyễn Đan Quế
767Thuyết tương đối
768Tiếng Đức
769Đại số tuyến tính
770+4936Hình chữ nhật
77126 tháng 4
772+1540Lê Chí Quang
773+1545Nguyễn Vũ Bình
774NASA
775+351Kitô giáo
776-596Trịnh Công Sơn
777+4967Tháng một
778Can Chi
779Vật lý hạt
780+350Thuyết tương đối hẹp
781-185Đảng Cộng sản Việt Nam
782+4972Đồng bằng sông Hồng
783-181Bắc Trung Bộ
784+1556Google
785+1557Màu sắc
786+1560DNA
78718 tháng 4
788Thánh địa Mỹ Sơn
789+4989Đà Lạt
790-186Ninh Bình
791-607Thái Lan
792Giỗ
793Lithi
794Kim loại kiềm thổ
795+1581Tiền Giang
796+ Địa chất học
797Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
798Hạt alpha
799+ Dân chủ
800Báo sư tử