Classificação de IA na Wikipédia em vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contém artigos da Wikipédia em português que foram editados pelo maior número de autores em outubro de 2014. Neste caso, foram considerados autores anônimos e registrados da Wikipédia (incluindo bots).

# Alterações Título Autores
901Austropetaliidae
902Berserk
903Geotrupes
904+1620Dexteria floridana
905Idaea
906Gyros (bướm đêm)
907Piletocera
908Polygrammodes
909Babylonia umbilifusca
910Staphylaea limacina
911+ Định mệnh (phim 2009)
912Age of Empires
913Claymore (manga)
914Chiến tranh và hòa bình (loạt phim)
915Neymar
916Cá nhám mèo không đốm
917Mộc Uyển Thanh
918CEAM Modèle 1950
919Nhện ăn chim Goliath
920Đỗ Thành Trung
921Empis planetica
922Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
923La Liga 2009–10
924BioShock
925Sự quyến rũ của người vợ
926Chết tế bào theo chương trình
927Angaria formosa
928Angaria melanacantha
929Angaria tyria
930Otukaia crustulum
931Calliotropis annonaformis
932Haliotis rubra
933Scissurella evaensis
934Solariella peristicta
935Coronadoa hasegawai
936Clanculus richeri
937Archiminolia episcopalis
938Turbo heisei
939Viêm mũi dị ứng
940Luật Bình đẳng giới 2006
941NHK World-Japan
942Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh
943Mahavira
944Tân Thành, Lai Vung
945Trên, dưới và linh hoạt
946Tu viện
947+1641Thiên nga đen (phim)
948Baurusuchus
949Nhơn Lý
950+ Quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả
951Sự trỗi dậy của hành tinh khỉ
952+ Vòng đeo tay
953Biệt thự
954Người Ấn-Scythia
955Ốc cối
956Ngày Quốc tế Xóa nghèo
957Chloë Grace Moretz
958+ Cá giếc Gibel
959STK 50MG
960The Walking Dead (phim truyền hình)
961Đền Mẫu Lào Cai
962Cái trống thiếc (phim)
963Mephisto (phim)
964Đổng Ngạc hoàng quý phi
965La Liga 2010–11
966Christian Goldbach
967+1717Viện Chiến lược Quốc phòng (Việt Nam)
968How I Met Your Mother
969Yeonsu-gu
970Giấy phép lái xe
971Lasaeola tristis
972Thì
973Diêm Tích Sơn
974Alopecosa striatipes
975Alopecosa trabalis
976Austracantha minax
977Komatsuhime
978Anokopsis avitoides
979Arachnotermes termitophilus
980Atelurius segmentatus
981Myrmarachne nigra
982Holconia immanis
983Archaeodictyna ammophila
984Dictyna latens
985Cicurina cicur
986American-180
987Miên dâm
988Species Plantarum
989Định mệnh anh yêu em
990Đấu trường sinh tử
991Đồng Tiến, Quỳnh Phụ
992+1778Lũ ngốc, bài thi và linh thú triệu hồi
993Tháp dân số
994Tội ác chiến tranh của Hoa Kỳ trong Chiến tranh thế giới thứ hai
995Tội ác của Quân đội Hoa Kỳ và đồng minh trong chiến tranh Việt Nam
996Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
997Bofors 40 mm
998Das Leben der Anderen
999Người mẫu quảng cáo
10005 Centimet trên giây
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000