Classificação de IA na Wikipédia em vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contém artigos da Wikipédia em português que foram editados pelo maior número de autores em novembro de 2020. Neste caso, foram considerados autores anônimos e registrados da Wikipédia (incluindo bots).

# Alterações Título Autores
901Kathaleeya McIntosh
902+96Danh sách chương trình và phim truyền hình của VFC
903Salomón Rondón
904-592HTV9
905-591Bạn trai tôi là Hồ Ly
906-214Alex Telles
907+675Chillies
908-818Trái tim phụ nữ (phim Thổ Nhĩ Kỳ)
909-397Bão Nangka (2020)
910-202Ebla
911+2115Bão Mặt Trời tháng 8 năm 1972
912Đặc công C9
913Thế giới khi loài người biến mất
914Life Is Strange: Before the Storm
915Hội đồng Thể thao Quân sự Quốc tế
916Rựa mận
917Đoàn Đình Duyệt
918Chiến dịch Outside the Box
919The Road (phim 2009)
920Nữ thần số mệnh (thần thoại Slav)
921Tháng 11 năm 2020
922Nikolai Viktorovich Podgorny
923Hứa Kim Tuyền
924Catherine Leroy
925Maharana Pratap
926Ararat Mirzoyan
927Appetite for Destruction
928Bad Genius: The Series
929Nishkam Karma
930Lập luận "anh cũng vậy"
931Dominik Szoboszlai
932Gambit Hậu (phim truyền hình)
933Phong Bạo Vũ
934Một triệu năm ánh sáng
935Trần Văn Lâu
936Ajdov Kruh
937Radar cảnh báo sớm tầm xa
938Michèle Flournoy
939The Road
940Michael S. Hopkins
941Cassady McClincy
942Ngôi nhà náo nhiệt
943Innokenty Mikhaylovich Smoktunovsky
944Trường Trung học phổ thông chuyên Thoại Ngọc Hầu
945Động cơ warp
946TAI Anka
947Lễ nhậm chức của Joe Biden
948Tình yêu gà bông
949Pygame
950Trói buộc yêu thương
951Chú thuật hồi chiến
952-562Lào
953Hà Giang
954Tuyên Quang
955+ Yên Bái
956Nha Trang
957Mạng riêng ảo
958Tết Nguyên Đán
959+ Nguyễn Hoàng
960Ngũ hành
961+2121Nước
962+ Kali
963+ Kinh Dịch
964Thiên Chúa giáo
965+109Danh sách quốc gia theo dân số
966+714Tây Nguyên
967+ Hồng Bàng
968Tôn giáo
969-563Phật giáo
970+110Nhà
971+2149Hạng Vũ
972+2164Nhà Trần
973Phật giáo Hòa Hảo
974Angola
975Ấn Độ
976+ Khoa học
977-243FC Bayern München
978+110Chiến dịch Điện Biên Phủ
979+111Điện Biên
980Vũ trụ
981+ Nguyễn Tuân
982-654Quân lực Việt Nam Cộng hòa
983Trumpet
984+2182RNA
985Gen
986+ Trọng lượng
987+ Gia Lai
988+2188Kon Tum
989+ Long An
990-246Trà Vinh
991+ Tây Ninh
992+736Phú Yên
993Động vật giáp xác
994-246Tây Ban Nha
995Diode laser
996Chí Linh
997-463Châu Á
998Hệ tọa độ Descartes
999+ Đông Á
1000Bản đồ tư duy
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000