Os artigos mais populares da Wikipédia em vietnamita em 4 de janeiro de 2025

WikiRank.net
ver. 1.6

Em 4 de janeiro de 2025, os artigos mais populares da Wikipédia em vietnamita eram: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Rafaelson, Đặng Hồng Đức, Doãn Ngọc Tân, Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA, Bộ Công an (Việt Nam), Việt Nam, Tô Lâm, Giải vô địch bóng đá ASEAN, Trò chơi con mực.

# Alterações Título Qualidade
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Rafaelson
28.4875
30Đặng Hồng Đức
9.7515
40Doãn Ngọc Tân
8.5792
50Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
6 2Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
7 2Việt Nam
86.3556
8 2Tô Lâm
64.7586
9 3Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
10 5Trò chơi con mực
92.9937
11 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
12 14Khi điện thoại đổ chuông -
13 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
15 4Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
16 75Việt Anh (nghệ sĩ)
30.1329
17 145Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
18Cục An ninh nội địa (Việt Nam)
35.8722
19 3Phạm Minh Chính
84.1316
20 4Hồ Chí Minh
92.744
21 6Cleopatra VII
100.0
220Thích Minh Tuệ
48.7532
23 13Phim khiêu dâm
56.4708
24 5Lê Quốc Hùng
31.7405
25 27Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
26 4Tết Nguyên Đán
86.9772
27 6Kim Sang-sik
4.6765
28 9Nguyễn Filip
26.976
29 2Huế
68.7002
30 47Hentai
23.5274
31 11Đài Á Châu Tự Do
55.8839
32Cục Kỹ thuật nghiệp vụ, Bộ Công an (Việt Nam)
31.4906
33 21Hêndrio
11.9553
34 14Hà Nội
91.0111
35 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
36 18Jason Pendant
29.6612
37 59Rhyder
41.5307
38 17Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
39 4Sân vận động Rajamangala
43.1997
40 67Vùng đất linh hồn
83.4363
41 760Phạm Hữu Tiệp
18.2096
42 17Google Dịch
35.6364
43 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
44 46Dương vật người
41.2806
45 35T.O.P
55.0703
46 24Trung Quốc
98.6806
47 3Lương Cường
21.8792
48 27Tùng Dương
76.5833
49 11Gia Long
100.0
50 31Lịch sử Việt Nam
65.6155
51Phạm Ngọc Việt
15.024
52 62Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
53 15Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
72.6269
54 8Phạm Thế Tùng
14.7673
55 10Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
56Nguyễn Sỹ Quang
13.0652
57 47"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
58 47Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
59 20Lương Tam Quang
30.2192
60 28YouTube
100.0
610Sơn Tùng M-TP
97.4606
62 25Cristiano Ronaldo
99.3693
63 10Nguyễn Phú Trọng
89.4406
64 44Quan hệ tình dục
100.0
65 48Nguyễn Đình Triệu
7.9633
66 34Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
18.0626
67 3Bảng tuần hoàn
95.885
68 127Yoo Yeon-seok
41.1062
69 43Cung Hoàng Đạo
54.0473
70 31Hoa Kỳ
93.902
71 42Chạy án
30.1981
72 70Loạn luân
92.7273
73 66Chân Hoàn truyện
32.7969
740Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
75 46Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
76 34Thái Lan
88.8125
77 42Việt Nam Cộng hòa
92.4497
78 32Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
44.2426
79 7Triệu Lộ Tư
39.4985
80 31Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
81 48"Anh trai \"say hi\"" -
82 48Anh trai "say hi"
43.7507
83 102Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
75.7255
84 35Nguyễn Ngọc Lâm
12.595
85 317Tokuda Shigeo
27.0976
86 94Triệu Thế Hùng
12.0761
87 31Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
79.7158
88 21Nguyễn Thành Phong
28.4529
89 9Hồ Hùng Anh
24.0285
90 36Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.6874
91 63Lê Sỹ Mạnh
33.7727
92 8Cúp bóng đá châu Á
52.2151
93 49Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
68.9484
94 25Vịnh Hạ Long
81.5326
95 52Nualphan Lamsam
27.0022
96 56Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
97 3Châu Ngọc Quang
16.9857
98 56Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.3187
99 65Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
43.8627
1000Null
11.8461

Popularidade da Wikipédia em vietnamita em 4 de janeiro de 2025

Em 4 de janeiro de 2025 vietnamita a Wikipédia teve 1.99 milhões de visitas do Vietnã, 62.63 mil visitas dos Estados Unidos, 17.29 mil visitas do Japão, 9.64 mil visitas da Alemanha, 8.99 mil visitas do Canadá, 8.92 mil visitas de Taiwan, 8.50 mil visitas da Coreia do Sul, 8.50 mil visitas de Singapura, 7.69 mil visitas da Austrália, 6.71 mil visitas da França e 60.53 mil visitas de outros países.

Estatísticas de qualidade

Sobre o WikiRank

O projeto destina-se à avaliação relativa automática dos artigos nas diversas versões linguísticas da Wikipédia. No momento, o serviço permite comparar mais de 44 milhões de artigos da Wikipédia em 55 idiomas. Os índices de qualidade dos artigos são baseados em despejos da Wikipédia de agosto de 2024. Ao calcular a popularidade atual e a IA dos artigos, foram levados em consideração os dados de julho de 2024. Para valores históricos de popularidade e AI, o WikiRank usou dados de 2001 a 2023... Mais Informações